ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abraded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abraded


abrade /ə'breid/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm trầy (da); cọ xơ ra
  (kỹ thuật) mài mòn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…