EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abrachiate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abrachiate
abrachiate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thiếu tay
← Xem thêm từ abrachia
Xem thêm từ abrachius →
Từ vựng liên quan
a
ab
abrachia
ac
at
ate
br
bra
brachia
brachiate
ch
hi
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…