EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abounding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abounding
abounding /ə'baundiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhiều, phong phú, thừa thãi
← Xem thêm từ abounded
Xem thêm từ abounds →
Từ vựng liên quan
a
ab
abo
abound
bo
bound
bounding
din
ding
in
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…