EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abortionist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abortionist
abortionist /ə'bɔ:ʃənist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người phá thai
← Xem thêm từ abortion mechanism
Xem thêm từ abortionists →
Từ vựng liên quan
a
ab
abo
abort
abortion
bo
bort
ion
is
ni
on
or
ort
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…