ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aborted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aborted


aborted /ə'bɔ:tid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị sẩy (thai)
  (sinh vật học) không phát triển, thui

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…