EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abominations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abominations
abomination /ə,bɔmi'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng
to hold something in abomination
→ ghê tởm cái gì
vật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét
← Xem thêm từ abomination
Xem thêm từ abominator →
Từ vựng liên quan
a
ab
abo
abomination
at
bo
in
ion
ions
mi
min
nation
nations
om
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…