EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abolishment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abolishment
abolishment /ə'bɔliʃmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ
← Xem thêm từ abolishing
Xem thêm từ abolition →
Từ vựng liên quan
a
ab
abo
abolish
bo
en
ent
is
li
me
men
nt
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…