EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abnegations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abnegations
abnegation /,æbni'geiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền...)
sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân ((thường) self abnegation)
← Xem thêm từ abnegation
Xem thêm từ abnegator →
Từ vựng liên quan
a
ab
abnegation
at
ega
gat
ion
ions
negation
negations
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…