ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abnegations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abnegations


abnegation /,æbni'geiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền...)
  sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân ((thường) self abnegation)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…