EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ablings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ablings
ablings /'eibliɳz/ (ablins) /'eiblinz/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(Ê cốt) có lẽ, có thể
← Xem thêm từ ablet
Xem thêm từ ablins →
Từ vựng liên quan
a
ab
bl
blin
in
li
ling
lings
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…