ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ablaze

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ablaze


ablaze /ə'bleiz/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  rực cháy, bốc cháy
  sáng chói lọi
  bừng bừng, rừng rực
ablaze with anger → bừng bừng nổi giận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…