EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ablaze
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ablaze
ablaze /ə'bleiz/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
rực cháy, bốc cháy
sáng chói lọi
bừng bừng, rừng rực
ablaze with anger
→ bừng bừng nổi giận
← Xem thêm từ ablaut
Xem thêm từ able →
Từ vựng liên quan
a
ab
bl
blaze
la
laze
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…