EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abjurations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abjurations
abjuration /,æbdʤuə'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tuyên bố bỏ, sự thề bỏ
(tôn giáo) sự thề bỏ đạo, sự bội đạo
← Xem thêm từ abjuration
Xem thêm từ abjure →
Từ vựng liên quan
a
ab
abjuration
at
ion
ions
jurat
on
ra
rat
ratio
ration
rations
ti
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…