ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abject

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abject


abject /'æbdʤekt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh
  khốn khổ, khốn nạn
in abject poverty → nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…