EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abject
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abject
abject /'æbdʤekt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh
khốn khổ, khốn nạn
in abject poverty
→ nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ
← Xem thêm từ abirritation
Xem thêm từ abjection →
Từ vựng liên quan
a
ab
ec
ect
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…