EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abiotrophic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abiotrophic
abiotrophic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
kiệt sức sống; suy sức sống
← Xem thêm từ abiotically
Xem thêm từ abirritant →
Từ vựng liên quan
a
ab
bi
hi
ic
op
ot
phi
trophic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…