EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abioses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abioses
abiosis
Phát âm
Ý nghĩa
xem abiotic
← Xem thêm từ abiologically
Xem thêm từ abioseston →
Từ vựng liên quan
a
ab
bi
bios
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…