EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abiogenetically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abiogenetically
abiogenetically /,eibaioudʤi'netikəli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(sinh vật học) phát sinh tự nhiên
← Xem thêm từ abiogenetic
Xem thêm từ abiogenist →
Từ vựng liên quan
a
ab
abiogenetic
all
ally
bi
biogenetic
biogenetical
cal
call
en
gen
gene
genet
genetic
genetically
ic
net
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…