EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Ability to pay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Ability to pay
Ability to pay
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Khả năng chi trả.
← Xem thêm từ Ability and earnings
Xem thêm từ Ability to pay theory →
Từ vựng liên quan
a
ab
ability
ay
bi
it
li
lit
pa
pay
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…