abhorrent /əb'hɔrənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ghê tởm, đáng ghét
to be abhorrent to someone → ghê tởm đối với ai, bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng
(+ from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với
conduct abhorrent from principles → tư cách mâu thuẫn với phép tắc
(từ cổ,nghĩa cổ) (+ of) ghê tởm, ghét cay ghét đắng
to be abhorrent of something → ghê tởm cái gì, ghét cay ghét đắng cái gì