ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abeyant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abeyant


abeyant /ə'beiənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tạm thời đình chỉ, tạm nghỉ hoạt động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…