EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abenteric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abenteric
abenteric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(giải phẫu) học ngoài ruột, xa ruột
← Xem thêm từ abend (abnormal ending)
Xem thêm từ aberrance →
Từ vựng liên quan
a
ab
be
ben
bent
en
ent
enter
enteric
er
ic
nt
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…