EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abductors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abductors
abductor /æb'dʌktə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bắt cóc, người cuỗm đi, người lừa đem đi
(giải phẫu) cơ giạng ((cũng) abductor muscle)
← Xem thêm từ abductor
Xem thêm từ abducts →
Từ vựng liên quan
a
ab
abduct
abductor
bd
duct
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…