EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abdominal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abdominal
abdominal /æb'dɔminl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) bụng; ở bụng
an abdominal operation
→ phẫu thuật ở bụng
abdominal cavity
→ khoang bụng
← Xem thêm từ abdomens
Xem thêm từ abdominally →
Từ vựng liên quan
a
ab
bd
do
in
mi
min
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…