ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abdominal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abdominal


abdominal /æb'dɔminl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) bụng; ở bụng
an abdominal operation → phẫu thuật ở bụng
abdominal cavity → khoang bụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…