ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abdicators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abdicators


abdicator /'æbdikeitə/ (abdicant) /'æbdikənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người từ bỏ
  người thoái vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…