ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abdicate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abdicate


abdicate /'æbdikeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)
to abdicate a position → từ bỏ một địa vị
to abdicate all one's rights → từ bỏ mọi quyền lợi

nội động từ


  thoái vị, từ ngôi

Các câu ví dụ:

1. Some worried that changing the rule to allow any emperor to abdicate could put Japan's future monarchs at risk of political manipulation.


Xem tất cả câu ví dụ về abdicate /'æbdikeit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…