EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abcauline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abcauline
abcauline
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh học) ngoài thân, xa thân
← Xem thêm từ abc-book
Xem thêm từ abdicable →
Từ vựng liên quan
a
ab
abc
bc
caul
cauline
in
li
line
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…