EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abater
abater
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người giảm bớt
(y học) thuốc làm dịu
← Xem thêm từ abatements
Xem thêm từ abates →
Từ vựng liên quan
a
ab
aba
abate
at
ate
ba
bat
bate
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…