EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abashments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abashments
abashment /ə'bæʃmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống
← Xem thêm từ abashment
Xem thêm từ abasing →
Từ vựng liên quan
a
ab
aba
abas
abash
abashment
as
ash
ba
bash
en
ent
me
men
nt
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…