ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abashments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abashments


abashment /ə'bæʃmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…