EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abalienated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abalienated
abalienate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
nhường lại tài sản
← Xem thêm từ abalienate
Xem thêm từ abalienates →
Từ vựng liên quan
a
ab
aba
abalienate
alien
alienate
alienated
at
ate
ba
en
li
lie
lien
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…