EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
a-side
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
a-side
a-side
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mặt chính của dĩa hát
← Xem thêm từ A shares
Xem thêm từ A W O L →
Từ vựng liên quan
a
id
ide
si
side
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…