ex. Game, Music, Video, Photography

A Las Vegas jury didn't buy it.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ j. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A Las Vegas jury didn't buy it.

Nghĩa của câu:

Một bồi thẩm đoàn ở Las Vegas đã không mua nó.

j


Ý nghĩa

@j /dzei/
* danh từ, số nhiều Js, J's,
- j
- J pen ngòi bút rông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…