EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
a la carte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
a la carte
a la carte /'ɑ:lɑ:'kɑ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
theo món, gọi theo món, đặt theo món
to dine a_la_carte
→ ăn cơm gọi theo món
← Xem thêm từ A implies B gate
Xem thêm từ a la mode →
Từ vựng liên quan
a
art
car
cart
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…