ex. Game, Music, Video, Photography

A group of Vietnamese camp outside a reseller store in Singapore during an iPhone launch in 2015.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ camp. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A group of Vietnamese camp outside a reseller store in Singapore during an iPhone launch in 2015.

Nghĩa của câu:

camp


Ý nghĩa

@camp /kæmp/
* danh từ
- trại, chỗ cắm trại, hạ trại
- (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại
- đời sông quân đội
- phe phái
=to belong to different political camps+ thuộc các phái chính trị khác nhau
=the socialist camp+ phe xã hội chủ nghĩa
=in the same camp+ cùng một phe
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng)
* động từ
- đóng trại, cắm trại, hạ trại
=to go camping+ đi cắm trại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…