EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
a-going
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
a-going
a-going /ə'gouiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
đang chạy, đang chuyển động; đang hoạt động, đang tiến hành
to set a going
→ cho chuyển động, cho chạy (máy...)
← Xem thêm từ a fortiori
Xem thêm từ A ignore B gate →
Từ vựng liên quan
a
go
going
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…