ex. Game, Music, Video, Photography

A family lawyer said both have accepted the pleas.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ plea. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A family lawyer said both have accepted the pleas.

Nghĩa của câu:

plea


Ý nghĩa

@plea /pli:/
* danh từ
- (pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo)
=to submit the plea that...+ tự bào chữa (biện hộ) rằng...
- sự yêu cầu, sự cầu xin
=a plea for mercy+ sự xin khoan dung
- cớ
=on the plea of+ lấy cớ là
- (sử học) việc kiện, sự tố tụng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…