ex. Game, Music, Video, Photography

7 percent growth.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ per. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

7 percent growth.

Nghĩa của câu:

per


Ý nghĩa

@per /pə:/
* danh từ
- mỗi
=per annum+ mỗi năm
=per diem (day)+ mỗi ngày
=per mensem (month)+ mỗi tháng
=per caput (capita)+ mỗi đầu người
=a shilling per man+ mỗi người một silinh
- bởi, bằng, qua
=per steamer+ bằng tàu thuỷ
=per rail+ bằng xe lửa
=per post+ qua bưu điện
- do (ai làm, gửi...), theo
=per Mr. Smith+ do ông Xmít gửi
=per procurationem+ ((viết tắt) per proc; per pro; p.p) theo quyền được uỷ nhiệm; thừa lệnh
=per se+ do bản thân nó, tự bản thân nó
=settlement per contra+ sự giải quyết trái ngược lại
=as per usual+ theo thường lệ, như thói quen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…