ex. Game, Music, Video, Photography

5 kilograms of meth face death.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ death. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

5 kilograms of meth face death.

Nghĩa của câu:

death


Ý nghĩa

@death /deθ/
* danh từ
- sự chết; cái chết
=natural death+ sự chết tự nhiên
=a violent death+ cái chết bất đắc kỳ tử
=to be st death's door+ sắp chết, kề miệng lỗ
=to be in the jaws of death+ trong tay thần chết
=wounded to death+ bị tử thương
=tired to death+ mệt chết được
=to put to death+ giết
=to catch one's death of cold+ cảm lạnh chết
=this will be the death of me+ cái đó làm tôi chết mất
=death penalty+ án tử hình
=death anniversary+ kỷ niệm ngày mất, ngày giỗ
- sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt
=the death of one's hopes+ sự tiêu tan hy vọng
=the death of one's plants+ sự tan vỡ kế hoạch
!to be death on...
- (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo, giỏi, cừ (về cái gì...)
- yêu thiết tha, yêu say đắm, yêu mê mệt (cái gì...)
!to be in at the death
- được mục kích cái chết của con cáo (săn cáo)
- (nghĩa bóng) được mục kích sự sụp đổ của một công cuộc
=better a glorious death than a shameful life+ (tục ngữ) thà chết vinh còn hơn sống nhục
!to cling (hold on) like grim death
- bám không rời, bám chặt
- bám một cách tuyệt vọng
!death is the grand leveller
- (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai
!death pays all debts
!death quits all scores
!death squares all accounts
- chết là hết nợ
!to meet one's death
- (xem) meet
!to snatch someone from the jaws of death
- (xem) snatch
!sudden death
- cái chết bất thình lình
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu rất nặng; uýtky rẻ tiền
!to tickle to death
- làm chết cười
!to the death
- cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng
=to fight to the death for communism+ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng cho chủ nghĩa cộng sản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…