ex. Game, Music, Video, Photography

3 tons, according to the World Gold Council.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ gold. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

3 tons, according to the World gold Council.

Nghĩa của câu:

gold


Ý nghĩa

@gold /gould/
* danh từ
- vàng
- tiền vàng
- số tiền lớn; sự giàu có
- màu vàng
- (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá
=a heart of gold+ tấm lòng vàng
=a voice of gold+ tiếng oanh vàng
* tính từ
- bằng vàng
=gold coin+ tiền vàng
- có màu vàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…