Câu ví dụ:
3% of the workforce, earn 7 dong.
Nghĩa của câu:earn
Ý nghĩa
@earn /ə:n/
* ngoại động từ
- kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)
=to earn one's living+ kiếm sống
3% of the workforce, earn 7 dong.
Nghĩa của câu:
@earn /ə:n/
* ngoại động từ
- kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)
=to earn one's living+ kiếm sống