ex. Game, Music, Video, Photography

14 massacre.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ massacre. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

14 massacre.

Nghĩa của câu:

massacre


Ý nghĩa

@massacre /'mæsəkə/
* danh từ
- sự giết chóc, sự tàn sát
- cuộc tàn sát
* ngoại động từ
- giết chóc, tàn sát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…