ex. Game, Music, Video, Photography

1 percent growth.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ percent. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

1 percent growth.

Nghĩa của câu:

percent


Ý nghĩa

@percent
- phần trăm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…