EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
-tude
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
-tude
-tude
Phát âm
Ý nghĩa
hậu tố tạo danh từ
sự, tính chất
altitude
độ cao
plenitude
sự đầy đủ
← Xem thêm từ tucks
Xem thêm từ tudor →
Từ vựng liên quan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…